Vietnamese Meaning of ceremonialism
Lễ nghi
Other Vietnamese words related to Lễ nghi
Nearest Words of ceremonialism
Definitions and Meaning of ceremonialism in English
ceremonialism (n.)
Adherence to external rites; fondness for ceremony.
FAQs About the word ceremonialism
Lễ nghi
Adherence to external rites; fondness for ceremony.
Nghi lễ,truyền thống,chính thức,chính thức,Đúng,chính thống,lịch sự,thích hợp,đều đặn,Nghi lễ
giản dị,không chính thức,bất thường,phi truyền thống,không chính thống,bánh xe tự do,không phù hợp,không phù hợp,không cho phép,không cầu kì
ceremonial occasion => dịp nghi lễ, ceremonial dance => Vũ điệu nghi lễ, ceremonial => nghi lễ, cerement => khăn liệm, cered => sương mù,