Vietnamese Meaning of cerebrovascular accident

đột quỵ não

Other Vietnamese words related to đột quỵ não

Definitions and Meaning of cerebrovascular accident in English

Wordnet

cerebrovascular accident (n)

a sudden loss of consciousness resulting when the rupture or occlusion of a blood vessel leads to oxygen lack in the brain

FAQs About the word cerebrovascular accident

đột quỵ não

a sudden loss of consciousness resulting when the rupture or occlusion of a blood vessel leads to oxygen lack in the brain

tiếng nổ,nhịp đập,cú đấm,cú đánh,gõ,chọc,bảng Anh,cú đấm,đóng sầm,Tát

coi thường,lên án,khấu hao,coi thường,đặt xuống,nói xấu

cerebrovascular => não mạch máu, cerebrospinal meningitis => Viêm màng não, cerebrospinal fluid => Dịch não tủy, cerebrospinal fever => Viêm màng não, cerebro-spinal => não tủy sống,