Vietnamese Meaning of bin-
benzen-
Other Vietnamese words related to benzen-
Nearest Words of bin-
Definitions and Meaning of bin- in English
bin- ()
A euphonic form of the prefix Bi-.
FAQs About the word bin-
benzen-
A euphonic form of the prefix Bi-.
hộp,Ngực,cái thùng,Tủ đồ,Cốp xe ,nhận viên sân golf,hộp các tông,trường hợp,Quan tài,quan tài
No antonyms found.
bin => thùng rác, bimuscular => nhị đầu, bimotored => có hai động cơ, bimorphemic => có hai dạng hình vị, bimonthly => hai tháng một lần,