Vietnamese Meaning of bimotored
có hai động cơ
Other Vietnamese words related to có hai động cơ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bimotored
Definitions and Meaning of bimotored in English
bimotored (s)
having two motors
FAQs About the word bimotored
có hai động cơ
having two motors
No synonyms found.
No antonyms found.
bimorphemic => có hai dạng hình vị, bimonthly => hai tháng một lần, bimolecular => lưỡng phân tử, bimodal => lưỡng đỉnh, bimli hemp => Cây gai dầu Bimli,