FAQs About the word apartment building

Definition not available

a building that is divided into apartments

chung cư,Nhà ở tập thể,Căn hộ thông tầng,hiệu quả,Căn hộ hiệu suất cao,Căn hộ sân vườn,Đường ray phẳng,Căn hộ kiểu studio,Cánh,căn hộ

No antonyms found.

apartment => căn hộ, apartheid => Phân biệt chủng tộc, apart => Tách biệt, aparithmesis => Aparitmeza, aparejo => dụng cụ nâng,