Vietnamese Meaning of apathist
người thụ động
Other Vietnamese words related to người thụ động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of apathist
Definitions and Meaning of apathist in English
apathist (n.)
One who is destitute of feeling.
FAQs About the word apathist
người thụ động
One who is destitute of feeling.
No synonyms found.
No antonyms found.
apathies => vô cảm, apathetically => thờ ơ, apathetical => thờ ơ, apathetic => thờ ơ, apatetic coloration => Màu cảnh báo,