Vietnamese Meaning of antiestablishmentism
Chống lập
Other Vietnamese words related to Chống lập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antiestablishmentism
- antiestablishmentarianism => Chủ nghĩa chống hệ thống
- antiepileptic drug => Thuốc chống động kinh
- antiepileptic => thuốc chống động kinh
- antiephialtic => thuốc chống động kinh
- antiemetic drug => Thuốc chống nôn
- antiemetic => Thuốc chống nôn
- antielectron => Phản điện tử
- antidysenteric => thuốc chống lỵ
- anti-dumping duty => thuế chống bán phá giá
- anti-drug law => Luật phòng chống ma túy
- antifebrile => thuốc hạ sốt
- antifebrine => thuốc hạ sốt
- anti-federalist => Chống Liên bang
- antifeminism => Phản đối nữ quyền
- antifeminist => chống nữ quyền
- antiferromagnetic => Phản sắt từ
- antiferromagnetism => phản sắt từ
- antifertility => tránh thai
- antiflatulent => thuốc chống đầy hơi
- antifouling paint => Sơn chống bám bẩn
Definitions and Meaning of antiestablishmentism in English
antiestablishmentism (n)
the doctrine of opposition to the social and political establishment
FAQs About the word antiestablishmentism
Chống lập
the doctrine of opposition to the social and political establishment
No synonyms found.
No antonyms found.
antiestablishmentarianism => Chủ nghĩa chống hệ thống, antiepileptic drug => Thuốc chống động kinh, antiepileptic => thuốc chống động kinh, antiephialtic => thuốc chống động kinh, antiemetic drug => Thuốc chống nôn,