Vietnamese Meaning of antifebrine
thuốc hạ sốt
Other Vietnamese words related to thuốc hạ sốt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antifebrine
- antifebrile => thuốc hạ sốt
- antiestablishmentism => Chống lập
- antiestablishmentarianism => Chủ nghĩa chống hệ thống
- antiepileptic drug => Thuốc chống động kinh
- antiepileptic => thuốc chống động kinh
- antiephialtic => thuốc chống động kinh
- antiemetic drug => Thuốc chống nôn
- antiemetic => Thuốc chống nôn
- antielectron => Phản điện tử
- antidysenteric => thuốc chống lỵ
- anti-federalist => Chống Liên bang
- antifeminism => Phản đối nữ quyền
- antifeminist => chống nữ quyền
- antiferromagnetic => Phản sắt từ
- antiferromagnetism => phản sắt từ
- antifertility => tránh thai
- antiflatulent => thuốc chống đầy hơi
- antifouling paint => Sơn chống bám bẩn
- antifreeze => Nước chống đông
- antifriction => Chống ma sát
Definitions and Meaning of antifebrine in English
antifebrine (n.)
Acetanilide.
FAQs About the word antifebrine
thuốc hạ sốt
Acetanilide.
No synonyms found.
No antonyms found.
antifebrile => thuốc hạ sốt, antiestablishmentism => Chống lập, antiestablishmentarianism => Chủ nghĩa chống hệ thống, antiepileptic drug => Thuốc chống động kinh, antiepileptic => thuốc chống động kinh,