Vietnamese Meaning of antiflatulent
thuốc chống đầy hơi
Other Vietnamese words related to thuốc chống đầy hơi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antiflatulent
- antifertility => tránh thai
- antiferromagnetism => phản sắt từ
- antiferromagnetic => Phản sắt từ
- antifeminist => chống nữ quyền
- antifeminism => Phản đối nữ quyền
- anti-federalist => Chống Liên bang
- antifebrine => thuốc hạ sốt
- antifebrile => thuốc hạ sốt
- antiestablishmentism => Chống lập
- antiestablishmentarianism => Chủ nghĩa chống hệ thống
- antifouling paint => Sơn chống bám bẩn
- antifreeze => Nước chống đông
- antifriction => Chống ma sát
- antifungal => Chống nấm
- antifungal agent => thuốc chống nấm
- anti-g suit => Quần áo chống quá tải
- antigalastic => antigalactic
- anti-gallican => Chống Gallican
- antigenic => kháng nguyên
- antigenic determinant => thành phần quyết định kháng nguyên
Definitions and Meaning of antiflatulent in English
antiflatulent (n)
any agent that reduces intestinal gas
FAQs About the word antiflatulent
thuốc chống đầy hơi
any agent that reduces intestinal gas
No synonyms found.
No antonyms found.
antifertility => tránh thai, antiferromagnetism => phản sắt từ, antiferromagnetic => Phản sắt từ, antifeminist => chống nữ quyền, antifeminism => Phản đối nữ quyền,