Vietnamese Meaning of antiferromagnetism
phản sắt từ
Other Vietnamese words related to phản sắt từ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antiferromagnetism
- antiferromagnetic => Phản sắt từ
- antifeminist => chống nữ quyền
- antifeminism => Phản đối nữ quyền
- anti-federalist => Chống Liên bang
- antifebrine => thuốc hạ sốt
- antifebrile => thuốc hạ sốt
- antiestablishmentism => Chống lập
- antiestablishmentarianism => Chủ nghĩa chống hệ thống
- antiepileptic drug => Thuốc chống động kinh
- antiepileptic => thuốc chống động kinh
- antifertility => tránh thai
- antiflatulent => thuốc chống đầy hơi
- antifouling paint => Sơn chống bám bẩn
- antifreeze => Nước chống đông
- antifriction => Chống ma sát
- antifungal => Chống nấm
- antifungal agent => thuốc chống nấm
- anti-g suit => Quần áo chống quá tải
- antigalastic => antigalactic
- anti-gallican => Chống Gallican
Definitions and Meaning of antiferromagnetism in English
antiferromagnetism (n)
magnetic field creates parallel but opposing spins; varies with temperature
FAQs About the word antiferromagnetism
phản sắt từ
magnetic field creates parallel but opposing spins; varies with temperature
No synonyms found.
No antonyms found.
antiferromagnetic => Phản sắt từ, antifeminist => chống nữ quyền, antifeminism => Phản đối nữ quyền, anti-federalist => Chống Liên bang, antifebrine => thuốc hạ sốt,