Vietnamese Meaning of anti-federalist
Chống Liên bang
Other Vietnamese words related to Chống Liên bang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anti-federalist
- antifebrine => thuốc hạ sốt
- antifebrile => thuốc hạ sốt
- antiestablishmentism => Chống lập
- antiestablishmentarianism => Chủ nghĩa chống hệ thống
- antiepileptic drug => Thuốc chống động kinh
- antiepileptic => thuốc chống động kinh
- antiephialtic => thuốc chống động kinh
- antiemetic drug => Thuốc chống nôn
- antiemetic => Thuốc chống nôn
- antielectron => Phản điện tử
- antifeminism => Phản đối nữ quyền
- antifeminist => chống nữ quyền
- antiferromagnetic => Phản sắt từ
- antiferromagnetism => phản sắt từ
- antifertility => tránh thai
- antiflatulent => thuốc chống đầy hơi
- antifouling paint => Sơn chống bám bẩn
- antifreeze => Nước chống đông
- antifriction => Chống ma sát
- antifungal => Chống nấm
Definitions and Meaning of anti-federalist in English
anti-federalist (n.)
One of party opposed to a federative government; -- applied particularly to the party which opposed the adoption of the constitution of the United States.
FAQs About the word anti-federalist
Chống Liên bang
One of party opposed to a federative government; -- applied particularly to the party which opposed the adoption of the constitution of the United States.
No synonyms found.
No antonyms found.
antifebrine => thuốc hạ sốt, antifebrile => thuốc hạ sốt, antiestablishmentism => Chống lập, antiestablishmentarianism => Chủ nghĩa chống hệ thống, antiepileptic drug => Thuốc chống động kinh,