Vietnamese Meaning of antifouling paint
Sơn chống bám bẩn
Other Vietnamese words related to Sơn chống bám bẩn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antifouling paint
- antiflatulent => thuốc chống đầy hơi
- antifertility => tránh thai
- antiferromagnetism => phản sắt từ
- antiferromagnetic => Phản sắt từ
- antifeminist => chống nữ quyền
- antifeminism => Phản đối nữ quyền
- anti-federalist => Chống Liên bang
- antifebrine => thuốc hạ sốt
- antifebrile => thuốc hạ sốt
- antiestablishmentism => Chống lập
- antifreeze => Nước chống đông
- antifriction => Chống ma sát
- antifungal => Chống nấm
- antifungal agent => thuốc chống nấm
- anti-g suit => Quần áo chống quá tải
- antigalastic => antigalactic
- anti-gallican => Chống Gallican
- antigenic => kháng nguyên
- antigenic determinant => thành phần quyết định kháng nguyên
- antigone => Antigone
Definitions and Meaning of antifouling paint in English
antifouling paint (n)
a paint used to protect against the accumulation of barnacles etc. on underwater surfaces
FAQs About the word antifouling paint
Sơn chống bám bẩn
a paint used to protect against the accumulation of barnacles etc. on underwater surfaces
No synonyms found.
No antonyms found.
antiflatulent => thuốc chống đầy hơi, antifertility => tránh thai, antiferromagnetism => phản sắt từ, antiferromagnetic => Phản sắt từ, antifeminist => chống nữ quyền,