Vietnamese Meaning of antifeminism
Phản đối nữ quyền
Other Vietnamese words related to Phản đối nữ quyền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antifeminism
- anti-federalist => Chống Liên bang
- antifebrine => thuốc hạ sốt
- antifebrile => thuốc hạ sốt
- antiestablishmentism => Chống lập
- antiestablishmentarianism => Chủ nghĩa chống hệ thống
- antiepileptic drug => Thuốc chống động kinh
- antiepileptic => thuốc chống động kinh
- antiephialtic => thuốc chống động kinh
- antiemetic drug => Thuốc chống nôn
- antiemetic => Thuốc chống nôn
- antifeminist => chống nữ quyền
- antiferromagnetic => Phản sắt từ
- antiferromagnetism => phản sắt từ
- antifertility => tránh thai
- antiflatulent => thuốc chống đầy hơi
- antifouling paint => Sơn chống bám bẩn
- antifreeze => Nước chống đông
- antifriction => Chống ma sát
- antifungal => Chống nấm
- antifungal agent => thuốc chống nấm
Definitions and Meaning of antifeminism in English
antifeminism (n)
activity indicative of belief in the superiority of men over women
FAQs About the word antifeminism
Phản đối nữ quyền
activity indicative of belief in the superiority of men over women
No synonyms found.
No antonyms found.
anti-federalist => Chống Liên bang, antifebrine => thuốc hạ sốt, antifebrile => thuốc hạ sốt, antiestablishmentism => Chống lập, antiestablishmentarianism => Chủ nghĩa chống hệ thống,