Vietnamese Meaning of antifertility
tránh thai
Other Vietnamese words related to tránh thai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antifertility
- antiferromagnetism => phản sắt từ
- antiferromagnetic => Phản sắt từ
- antifeminist => chống nữ quyền
- antifeminism => Phản đối nữ quyền
- anti-federalist => Chống Liên bang
- antifebrine => thuốc hạ sốt
- antifebrile => thuốc hạ sốt
- antiestablishmentism => Chống lập
- antiestablishmentarianism => Chủ nghĩa chống hệ thống
- antiepileptic drug => Thuốc chống động kinh
- antiflatulent => thuốc chống đầy hơi
- antifouling paint => Sơn chống bám bẩn
- antifreeze => Nước chống đông
- antifriction => Chống ma sát
- antifungal => Chống nấm
- antifungal agent => thuốc chống nấm
- anti-g suit => Quần áo chống quá tải
- antigalastic => antigalactic
- anti-gallican => Chống Gallican
- antigenic => kháng nguyên
Definitions and Meaning of antifertility in English
antifertility (s)
capable of preventing conception or impregnation
FAQs About the word antifertility
tránh thai
capable of preventing conception or impregnation
No synonyms found.
No antonyms found.
antiferromagnetism => phản sắt từ, antiferromagnetic => Phản sắt từ, antifeminist => chống nữ quyền, antifeminism => Phản đối nữ quyền, anti-federalist => Chống Liên bang,