Vietnamese Meaning of actionably

có thể hành động

Other Vietnamese words related to có thể hành động

Definitions and Meaning of actionably in English

Webster

actionably (adv.)

In an actionable manner.

FAQs About the word actionably

có thể hành động

In an actionable manner.

có thể áp dụng,Áp dụng,áp dụng,Thực tế,có thể sử dụng,hữu ích,Có chức năng,khả thi,thực dụng,thực dụng

trừu tượng,học thuật,Không thực tế,Không thực tế,không áp dụng được,lý thuyết,Không sử dụng được,không khả thi,vô dụng,học thuật

action spectrum => Phổ tác động, action replay => phát lại hành động, action potential => Tiềm năng hoạt động., action plant => Cây hoạt động, action painting => Vẽ hành động,