Vietnamese Meaning of actionless
không hành động
Other Vietnamese words related to không hành động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of actionless
- actionist => Nhà hoạt động
- actionary => hành động
- actionably => có thể hành động
- action spectrum => Phổ tác động
- action replay => phát lại hành động
- action potential => Tiềm năng hoạt động.
- action plant => Cây hoạt động
- action painting => Vẽ hành động
- action officer => Cán bộ hành động
- action mechanism => Cơ chế tác dụng
Definitions and Meaning of actionless in English
actionless (a.)
Void of action.
FAQs About the word actionless
không hành động
Void of action.
No synonyms found.
No antonyms found.
actionist => Nhà hoạt động, actionary => hành động, actionably => có thể hành động, action spectrum => Phổ tác động, action replay => phát lại hành động,