Vietnamese Meaning of actionary
hành động
Other Vietnamese words related to hành động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of actionary
- actionably => có thể hành động
- action spectrum => Phổ tác động
- action replay => phát lại hành động
- action potential => Tiềm năng hoạt động.
- action plant => Cây hoạt động
- action painting => Vẽ hành động
- action officer => Cán bộ hành động
- action mechanism => Cơ chế tác dụng
- action at law => hành động pháp lý
- action => hành động
Definitions and Meaning of actionary in English
actionary (n.)
Alt. of Actionist
FAQs About the word actionary
hành động
Alt. of Actionist
No synonyms found.
No antonyms found.
actionably => có thể hành động, action spectrum => Phổ tác động, action replay => phát lại hành động, action potential => Tiềm năng hoạt động., action plant => Cây hoạt động,