Vietnamese Meaning of action mechanism
Cơ chế tác dụng
Other Vietnamese words related to Cơ chế tác dụng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of action mechanism
- action officer => Cán bộ hành động
- action painting => Vẽ hành động
- action plant => Cây hoạt động
- action potential => Tiềm năng hoạt động.
- action replay => phát lại hành động
- action spectrum => Phổ tác động
- actionably => có thể hành động
- actionary => hành động
- actionist => Nhà hoạt động
- actionless => không hành động
Definitions and Meaning of action mechanism in English
action mechanism (n)
the operating part that transmits power to a mechanism
FAQs About the word action mechanism
Cơ chế tác dụng
the operating part that transmits power to a mechanism
No synonyms found.
No antonyms found.
action at law => hành động pháp lý, action => hành động, actinula => actinula, actinozoon => động vật tia, actinozoan => San Hô,