Vietnamese Meaning of action officer
Cán bộ hành động
Other Vietnamese words related to Cán bộ hành động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of action officer
- action painting => Vẽ hành động
- action plant => Cây hoạt động
- action potential => Tiềm năng hoạt động.
- action replay => phát lại hành động
- action spectrum => Phổ tác động
- actionably => có thể hành động
- actionary => hành động
- actionist => Nhà hoạt động
- actionless => không hành động
- actitis => Chim bờ biển
Definitions and Meaning of action officer in English
action officer (n)
the case officer designated to perform an act during a clandestine operation (especially in a hostile area)
FAQs About the word action officer
Cán bộ hành động
the case officer designated to perform an act during a clandestine operation (especially in a hostile area)
No synonyms found.
No antonyms found.
action mechanism => Cơ chế tác dụng, action at law => hành động pháp lý, action => hành động, actinula => actinula, actinozoon => động vật tia,