FAQs About the word whitecoat

áo blouse trắng

The skin of a newborn seal; also, the seal itself.

No synonyms found.

No antonyms found.

white-chinned petrel => Hải âu cằm trắng, whitecap => Sóng trắng, white-breasted nuthatch => Chim gõ kiến ​​trắng ngực, white-bread => Bánh mì trắng, whiteboyism => Chủ nghĩa thượng đẳng da trắng,