Vietnamese Meaning of white-collar
Cổ cồn trắng
Other Vietnamese words related to Cổ cồn trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white-collar
- white-coat hypertension => Tăng huyết áp áo choàng trắng
- whitecoat => áo blouse trắng
- white-chinned petrel => Hải âu cằm trắng
- whitecap => Sóng trắng
- white-breasted nuthatch => Chim gõ kiến trắng ngực
- white-bread => Bánh mì trắng
- whiteboyism => Chủ nghĩa thượng đẳng da trắng
- whiteboy => Cậu bé da trắng
- whiteblow => Táo gai
- white-blotched => có đốm trắng
Definitions and Meaning of white-collar in English
white-collar (a)
of or designating salaried professional or clerical work or workers
FAQs About the word white-collar
Cổ cồn trắng
of or designating salaried professional or clerical work or workers
No synonyms found.
No antonyms found.
white-coat hypertension => Tăng huyết áp áo choàng trắng, whitecoat => áo blouse trắng, white-chinned petrel => Hải âu cằm trắng, whitecap => Sóng trắng, white-breasted nuthatch => Chim gõ kiến trắng ngực,