Vietnamese Meaning of white-crowned sparrow
Chim sẻ đầu trắng
Other Vietnamese words related to Chim sẻ đầu trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white-crowned sparrow
- white-collar => Cổ cồn trắng
- white-coat hypertension => Tăng huyết áp áo choàng trắng
- whitecoat => áo blouse trắng
- white-chinned petrel => Hải âu cằm trắng
- whitecap => Sóng trắng
- white-breasted nuthatch => Chim gõ kiến trắng ngực
- white-bread => Bánh mì trắng
- whiteboyism => Chủ nghĩa thượng đẳng da trắng
- whiteboy => Cậu bé da trắng
- whiteblow => Táo gai
Definitions and Meaning of white-crowned sparrow in English
white-crowned sparrow (n)
finch with black-and-white striped crown
FAQs About the word white-crowned sparrow
Chim sẻ đầu trắng
finch with black-and-white striped crown
No synonyms found.
No antonyms found.
white-collar => Cổ cồn trắng, white-coat hypertension => Tăng huyết áp áo choàng trắng, whitecoat => áo blouse trắng, white-chinned petrel => Hải âu cằm trắng, whitecap => Sóng trắng,