Vietnamese Meaning of whited sepulchre
mồ mả được quét vôi
Other Vietnamese words related to mồ mả được quét vôi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of whited sepulchre
- whited sepulcher => Mộ quét vôi
- whited => làm trắng
- whitecup => Đỉnh sóng trắng
- white-crowned sparrow => Chim sẻ đầu trắng
- white-collar => Cổ cồn trắng
- white-coat hypertension => Tăng huyết áp áo choàng trắng
- whitecoat => áo blouse trắng
- white-chinned petrel => Hải âu cằm trắng
- whitecap => Sóng trắng
- white-breasted nuthatch => Chim gõ kiến trắng ngực
Definitions and Meaning of whited sepulchre in English
whited sepulchre (n)
a person who is inwardly evil but outwardly professes to be virtuous
FAQs About the word whited sepulchre
mồ mả được quét vôi
a person who is inwardly evil but outwardly professes to be virtuous
No synonyms found.
No antonyms found.
whited sepulcher => Mộ quét vôi, whited => làm trắng, whitecup => Đỉnh sóng trắng, white-crowned sparrow => Chim sẻ đầu trắng, white-collar => Cổ cồn trắng,