Vietnamese Meaning of white-edged
viền trắng
Other Vietnamese words related to viền trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white-edged
- white-ear => tai trắng
- whited sepulchre => mồ mả được quét vôi
- whited sepulcher => Mộ quét vôi
- whited => làm trắng
- whitecup => Đỉnh sóng trắng
- white-crowned sparrow => Chim sẻ đầu trắng
- white-collar => Cổ cồn trắng
- white-coat hypertension => Tăng huyết áp áo choàng trắng
- whitecoat => áo blouse trắng
- white-chinned petrel => Hải âu cằm trắng
Definitions and Meaning of white-edged in English
white-edged (s)
having a white border
FAQs About the word white-edged
viền trắng
having a white border
No synonyms found.
No antonyms found.
white-ear => tai trắng, whited sepulchre => mồ mả được quét vôi, whited sepulcher => Mộ quét vôi, whited => làm trắng, whitecup => Đỉnh sóng trắng,