Vietnamese Meaning of white-coat hypertension
Tăng huyết áp áo choàng trắng
Other Vietnamese words related to Tăng huyết áp áo choàng trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white-coat hypertension
- whitecoat => áo blouse trắng
- white-chinned petrel => Hải âu cằm trắng
- whitecap => Sóng trắng
- white-breasted nuthatch => Chim gõ kiến trắng ngực
- white-bread => Bánh mì trắng
- whiteboyism => Chủ nghĩa thượng đẳng da trắng
- whiteboy => Cậu bé da trắng
- whiteblow => Táo gai
- white-blotched => có đốm trắng
- white-blaze => Ngọn lửa trắng
Definitions and Meaning of white-coat hypertension in English
white-coat hypertension (n)
temporary rise in blood pressure in the doctor's office
FAQs About the word white-coat hypertension
Tăng huyết áp áo choàng trắng
temporary rise in blood pressure in the doctor's office
No synonyms found.
No antonyms found.
whitecoat => áo blouse trắng, white-chinned petrel => Hải âu cằm trắng, whitecap => Sóng trắng, white-breasted nuthatch => Chim gõ kiến trắng ngực, white-bread => Bánh mì trắng,