Vietnamese Meaning of white-blotched
có đốm trắng
Other Vietnamese words related to có đốm trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white-blotched
- whiteblow => Táo gai
- whiteboy => Cậu bé da trắng
- whiteboyism => Chủ nghĩa thượng đẳng da trắng
- white-bread => Bánh mì trắng
- white-breasted nuthatch => Chim gõ kiến trắng ngực
- whitecap => Sóng trắng
- white-chinned petrel => Hải âu cằm trắng
- whitecoat => áo blouse trắng
- white-coat hypertension => Tăng huyết áp áo choàng trắng
- white-collar => Cổ cồn trắng
Definitions and Meaning of white-blotched in English
white-blotched (s)
having blotches of white
FAQs About the word white-blotched
có đốm trắng
having blotches of white
No synonyms found.
No antonyms found.
white-blaze => Ngọn lửa trắng, whitebill => Chim ruồi mỏ trắng, white-berry yew => cây thông, whitebelly => Bụng trắng, white-bellied swallow => Én ngực trắng,