Vietnamese Meaning of whitebill
Chim ruồi mỏ trắng
Other Vietnamese words related to Chim ruồi mỏ trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of whitebill
- white-blaze => Ngọn lửa trắng
- white-blotched => có đốm trắng
- whiteblow => Táo gai
- whiteboy => Cậu bé da trắng
- whiteboyism => Chủ nghĩa thượng đẳng da trắng
- white-bread => Bánh mì trắng
- white-breasted nuthatch => Chim gõ kiến trắng ngực
- whitecap => Sóng trắng
- white-chinned petrel => Hải âu cằm trắng
- whitecoat => áo blouse trắng
Definitions and Meaning of whitebill in English
whitebill (n.)
The American coot.
FAQs About the word whitebill
Chim ruồi mỏ trắng
The American coot.
No synonyms found.
No antonyms found.
white-berry yew => cây thông, whitebelly => Bụng trắng, white-bellied swallow => Én ngực trắng, whitebeard => Râu trắng, whitebeam => Cây sồi trắng,