Vietnamese Meaning of whiteback
Lợn vòi môi trắng
Other Vietnamese words related to Lợn vòi môi trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of whiteback
Definitions and Meaning of whiteback in English
whiteback (n.)
The canvasback.
FAQs About the word whiteback
Lợn vòi môi trắng
The canvasback.
No synonyms found.
No antonyms found.
white-alder family => Họ Liễu, white zinnia => Zinnia trắng, white yam => Khoai mỡ, white wood aster => Cúc gỗ trắng, white woman => Người phụ nữ da trắng,