Vietnamese Meaning of whitecup
Đỉnh sóng trắng
Other Vietnamese words related to Đỉnh sóng trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of whitecup
- white-crowned sparrow => Chim sẻ đầu trắng
- white-collar => Cổ cồn trắng
- white-coat hypertension => Tăng huyết áp áo choàng trắng
- whitecoat => áo blouse trắng
- white-chinned petrel => Hải âu cằm trắng
- whitecap => Sóng trắng
- white-breasted nuthatch => Chim gõ kiến trắng ngực
- white-bread => Bánh mì trắng
- whiteboyism => Chủ nghĩa thượng đẳng da trắng
- whiteboy => Cậu bé da trắng
Definitions and Meaning of whitecup in English
whitecup (n)
prostrate woody South American herb with white tubular flowers often tinged with blue or rose
FAQs About the word whitecup
Đỉnh sóng trắng
prostrate woody South American herb with white tubular flowers often tinged with blue or rose
No synonyms found.
No antonyms found.
white-crowned sparrow => Chim sẻ đầu trắng, white-collar => Cổ cồn trắng, white-coat hypertension => Tăng huyết áp áo choàng trắng, whitecoat => áo blouse trắng, white-chinned petrel => Hải âu cằm trắng,