Vietnamese Meaning of unpatronised
không được đỡ đầu
Other Vietnamese words related to không được đỡ đầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpatronised
- unpatriotically => không yêu nước
- unpatriotic => bất ái quốc
- unpatient => không kiên nhẫn.
- unpatience => nóng nảy
- unpathwayed => không có con đường
- unpathed => không có đường
- unpatented => không được cấp bằng sáng chế
- unpastor => không phải mục sư
- unpasteurized => chưa tiệt trùng
- unpasteurised => chưa tiệt trùng
Definitions and Meaning of unpatronised in English
unpatronised (a)
having little patronage or few clients
FAQs About the word unpatronised
không được đỡ đầu
having little patronage or few clients
No synonyms found.
No antonyms found.
unpatriotically => không yêu nước, unpatriotic => bất ái quốc, unpatient => không kiên nhẫn., unpatience => nóng nảy, unpathwayed => không có con đường,