Vietnamese Meaning of unpaved
chưa trải nhựa
Other Vietnamese words related to chưa trải nhựa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpaved
- unpatterned => không có hoa văn
- unpatronized => không được bảo trợ
- unpatronised => không được đỡ đầu
- unpatriotically => không yêu nước
- unpatriotic => bất ái quốc
- unpatient => không kiên nhẫn.
- unpatience => nóng nảy
- unpathwayed => không có con đường
- unpathed => không có đường
- unpatented => không được cấp bằng sáng chế
Definitions and Meaning of unpaved in English
unpaved (a)
not having a paved surface
unpaved (a.)
Not paved; not furnished with a pavement.
Castrated.
FAQs About the word unpaved
chưa trải nhựa
not having a paved surfaceNot paved; not furnished with a pavement., Castrated.
No synonyms found.
No antonyms found.
unpatterned => không có hoa văn, unpatronized => không được bảo trợ, unpatronised => không được đỡ đầu, unpatriotically => không yêu nước, unpatriotic => bất ái quốc,