Vietnamese Meaning of unpatient
không kiên nhẫn.
Other Vietnamese words related to không kiên nhẫn.
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpatient
- unpatience => nóng nảy
- unpathwayed => không có con đường
- unpathed => không có đường
- unpatented => không được cấp bằng sáng chế
- unpastor => không phải mục sư
- unpasteurized => chưa tiệt trùng
- unpasteurised => chưa tiệt trùng
- unpassionate => không có đam mê
- unpassable => không thể đi qua
- unpartitioned => không phân vùng
Definitions and Meaning of unpatient in English
unpatient (a.)
Impatient.
FAQs About the word unpatient
không kiên nhẫn.
Impatient.
No synonyms found.
No antonyms found.
unpatience => nóng nảy, unpathwayed => không có con đường, unpathed => không có đường, unpatented => không được cấp bằng sáng chế, unpastor => không phải mục sư,