Vietnamese Meaning of unpasteurised
chưa tiệt trùng
Other Vietnamese words related to chưa tiệt trùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpasteurised
- unpasteurized => chưa tiệt trùng
- unpastor => không phải mục sư
- unpatented => không được cấp bằng sáng chế
- unpathed => không có đường
- unpathwayed => không có con đường
- unpatience => nóng nảy
- unpatient => không kiên nhẫn.
- unpatriotic => bất ái quốc
- unpatriotically => không yêu nước
- unpatronised => không được đỡ đầu
Definitions and Meaning of unpasteurised in English
unpasteurised (a)
not having undergone pasteurization
FAQs About the word unpasteurised
chưa tiệt trùng
not having undergone pasteurization
No synonyms found.
No antonyms found.
unpassionate => không có đam mê, unpassable => không thể đi qua, unpartitioned => không phân vùng, unpartial => vô tư, unparliamentary => không chính thức,