FAQs About the word unpathed

không có đường

Not having a path.

No synonyms found.

No antonyms found.

unpatented => không được cấp bằng sáng chế, unpastor => không phải mục sư, unpasteurized => chưa tiệt trùng, unpasteurised => chưa tiệt trùng, unpassionate => không có đam mê,