Vietnamese Meaning of unpathed
không có đường
Other Vietnamese words related to không có đường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpathed
- unpatented => không được cấp bằng sáng chế
- unpastor => không phải mục sư
- unpasteurized => chưa tiệt trùng
- unpasteurised => chưa tiệt trùng
- unpassionate => không có đam mê
- unpassable => không thể đi qua
- unpartitioned => không phân vùng
- unpartial => vô tư
- unparliamentary => không chính thức
- unparented => trẻ mồ côi
Definitions and Meaning of unpathed in English
unpathed (a.)
Not having a path.
FAQs About the word unpathed
không có đường
Not having a path.
No synonyms found.
No antonyms found.
unpatented => không được cấp bằng sáng chế, unpastor => không phải mục sư, unpasteurized => chưa tiệt trùng, unpasteurised => chưa tiệt trùng, unpassionate => không có đam mê,