FAQs About the word unpatented

không được cấp bằng sáng chế

(of devices and processes) not protected by patent

No synonyms found.

No antonyms found.

unpastor => không phải mục sư, unpasteurized => chưa tiệt trùng, unpasteurised => chưa tiệt trùng, unpassionate => không có đam mê, unpassable => không thể đi qua,