Vietnamese Meaning of unpatented
không được cấp bằng sáng chế
Other Vietnamese words related to không được cấp bằng sáng chế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpatented
- unpastor => không phải mục sư
- unpasteurized => chưa tiệt trùng
- unpasteurised => chưa tiệt trùng
- unpassionate => không có đam mê
- unpassable => không thể đi qua
- unpartitioned => không phân vùng
- unpartial => vô tư
- unparliamentary => không chính thức
- unparented => trẻ mồ côi
- unpardonably => không thể tha thứ
- unpathed => không có đường
- unpathwayed => không có con đường
- unpatience => nóng nảy
- unpatient => không kiên nhẫn.
- unpatriotic => bất ái quốc
- unpatriotically => không yêu nước
- unpatronised => không được đỡ đầu
- unpatronized => không được bảo trợ
- unpatterned => không có hoa văn
- unpaved => chưa trải nhựa
Definitions and Meaning of unpatented in English
unpatented (s)
(of devices and processes) not protected by patent
FAQs About the word unpatented
không được cấp bằng sáng chế
(of devices and processes) not protected by patent
No synonyms found.
No antonyms found.
unpastor => không phải mục sư, unpasteurized => chưa tiệt trùng, unpasteurised => chưa tiệt trùng, unpassionate => không có đam mê, unpassable => không thể đi qua,