Vietnamese Meaning of unpatriotic
bất ái quốc
Other Vietnamese words related to bất ái quốc
Nearest Words of unpatriotic
- unpatient => không kiên nhẫn.
- unpatience => nóng nảy
- unpathwayed => không có con đường
- unpathed => không có đường
- unpatented => không được cấp bằng sáng chế
- unpastor => không phải mục sư
- unpasteurized => chưa tiệt trùng
- unpasteurised => chưa tiệt trùng
- unpassionate => không có đam mê
- unpassable => không thể đi qua
Definitions and Meaning of unpatriotic in English
unpatriotic (a)
showing lack of love for your country
FAQs About the word unpatriotic
bất ái quốc
showing lack of love for your country
Không hài lòng,không trung thành,không trung thành,phản bội,nguy hiểm,không chung thủy,SAI,thất thường,không nhất quán,hèn nhát
người theo chủ nghĩa dân tộc,theo chủ nghĩa dân tộc,yêu nước,Sô vanh,người theo chủ nghĩa sô vanh,có tinh thần dân tộc cực đoan
unpatient => không kiên nhẫn., unpatience => nóng nảy, unpathwayed => không có con đường, unpathed => không có đường, unpatented => không được cấp bằng sáng chế,