FAQs About the word unpatriotic

bất ái quốc

showing lack of love for your country

Không hài lòng,không trung thành,không trung thành,phản bội,nguy hiểm,không chung thủy,SAI,thất thường,không nhất quán,hèn nhát

người theo chủ nghĩa dân tộc,theo chủ nghĩa dân tộc,yêu nước,Sô vanh,người theo chủ nghĩa sô vanh,có tinh thần dân tộc cực đoan

unpatient => không kiên nhẫn., unpatience => nóng nảy, unpathwayed => không có con đường, unpathed => không có đường, unpatented => không được cấp bằng sáng chế,