Vietnamese Meaning of unpastor
không phải mục sư
Other Vietnamese words related to không phải mục sư
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpastor
- unpasteurized => chưa tiệt trùng
- unpasteurised => chưa tiệt trùng
- unpassionate => không có đam mê
- unpassable => không thể đi qua
- unpartitioned => không phân vùng
- unpartial => vô tư
- unparliamentary => không chính thức
- unparented => trẻ mồ côi
- unpardonably => không thể tha thứ
- unpardonable => không thể tha thứ
- unpatented => không được cấp bằng sáng chế
- unpathed => không có đường
- unpathwayed => không có con đường
- unpatience => nóng nảy
- unpatient => không kiên nhẫn.
- unpatriotic => bất ái quốc
- unpatriotically => không yêu nước
- unpatronised => không được đỡ đầu
- unpatronized => không được bảo trợ
- unpatterned => không có hoa văn
Definitions and Meaning of unpastor in English
unpastor (v. t.)
To cause to be no longer pastor; to deprive of pastorship.
FAQs About the word unpastor
không phải mục sư
To cause to be no longer pastor; to deprive of pastorship.
No synonyms found.
No antonyms found.
unpasteurized => chưa tiệt trùng, unpasteurised => chưa tiệt trùng, unpassionate => không có đam mê, unpassable => không thể đi qua, unpartitioned => không phân vùng,