Vietnamese Meaning of unpeg
thịt nạc
Other Vietnamese words related to thịt nạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpeg
- unpen => unpenned
- unpenetrable => Không thể xuyên thủng
- unpenitent => không hối lỗi
- unpeople => không có người
- unpeopled => không có người ở
- unperceivable => không nhận dạng được
- unperceived => không được nhận thức
- unperceiving => không nhận thức
- unperceptive => không tinh ý
- unperceptiveness => vô cảm
Definitions and Meaning of unpeg in English
unpeg (v. t.)
To remove a peg or pegs from; to unfasten; to open.
FAQs About the word unpeg
thịt nạc
To remove a peg or pegs from; to unfasten; to open.
No synonyms found.
No antonyms found.
unpeered => vô song, unpeerable => vô song, unpeeled => chưa gọt vỏ, unpedigreed => không có gia phả, unpeaceful => không hòa bình,