Vietnamese Meaning of unpeople
không có người
Other Vietnamese words related to không có người
Nearest Words of unpeople
- unpeopled => không có người ở
- unperceivable => không nhận dạng được
- unperceived => không được nhận thức
- unperceiving => không nhận thức
- unperceptive => không tinh ý
- unperceptiveness => vô cảm
- unperegal => không cân xứng
- unperfect => không hoàn hảo
- unperfection => sự không hoàn hảo
- unperformed => chưa thực hiện
Definitions and Meaning of unpeople in English
unpeople (v. t.)
To deprive of inhabitants; to depopulate.
FAQs About the word unpeople
không có người
To deprive of inhabitants; to depopulate.
giảm dân số
người,thuộc địa hóa,sinh sống,di chuyển (đến),lấp đầy,định cư,Di dời (đến)
unpenitent => không hối lỗi, unpenetrable => Không thể xuyên thủng, unpen => unpenned, unpeg => thịt nạc, unpeered => vô song,