Vietnamese Meaning of unperfection
sự không hoàn hảo
Other Vietnamese words related to sự không hoàn hảo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unperfection
- unperfect => không hoàn hảo
- unperegal => không cân xứng
- unperceptiveness => vô cảm
- unperceptive => không tinh ý
- unperceiving => không nhận thức
- unperceived => không được nhận thức
- unperceivable => không nhận dạng được
- unpeopled => không có người ở
- unpeople => không có người
- unpenitent => không hối lỗi
Definitions and Meaning of unperfection in English
unperfection (n.)
Want of perfection; imperfection.
FAQs About the word unperfection
sự không hoàn hảo
Want of perfection; imperfection.
No synonyms found.
No antonyms found.
unperfect => không hoàn hảo, unperegal => không cân xứng, unperceptiveness => vô cảm, unperceptive => không tinh ý, unperceiving => không nhận thức,