Vietnamese Meaning of unperson
người không có thật
Other Vietnamese words related to người không có thật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unperson
- unpersuadable => không thể thuyết phục được
- unpersuaded => Không bị thuyết phục
- unpersuasion => không thuyết phục
- unpersuasive => không thuyết phục
- unpersuasiveness => không có khả năng thuyết phục
- unperturbed => không bối rối
- unpervert => Không hỏng
- unphilosophize => không triết lý hóa
- unpick => tháo
- unpicked => không chọn
Definitions and Meaning of unperson in English
unperson (n)
a person regarded as nonexistent and having no rights; a person whose existence is systematically ignored (especially for ideological or political reasons)
FAQs About the word unperson
người không có thật
a person regarded as nonexistent and having no rights; a person whose existence is systematically ignored (especially for ideological or political reasons)
No synonyms found.
No antonyms found.
unperplexed => không bối rối, unperplex => bối rối, unpermissiveness => Không cho phép, unpermissive => không khoan dung, unpermed => Không uốn,