Vietnamese Meaning of unpersuasion
không thuyết phục
Other Vietnamese words related to không thuyết phục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpersuasion
- unpersuaded => Không bị thuyết phục
- unpersuadable => không thể thuyết phục được
- unperson => người không có thật
- unperplexed => không bối rối
- unperplex => bối rối
- unpermissiveness => Không cho phép
- unpermissive => không khoan dung
- unpermed => Không uốn
- unperishably => vĩnh cửu
- unperishable => bất hoại
- unpersuasive => không thuyết phục
- unpersuasiveness => không có khả năng thuyết phục
- unperturbed => không bối rối
- unpervert => Không hỏng
- unphilosophize => không triết lý hóa
- unpick => tháo
- unpicked => không chọn
- unpictured => không có hình ảnh
- unpicturesque => không họa tính
- unpierced => chưa bấm lỗ
Definitions and Meaning of unpersuasion in English
unpersuasion (n.)
The state of not being persuaded; disbelief; doubt.
FAQs About the word unpersuasion
không thuyết phục
The state of not being persuaded; disbelief; doubt.
No synonyms found.
No antonyms found.
unpersuaded => Không bị thuyết phục, unpersuadable => không thể thuyết phục được, unperson => người không có thật, unperplexed => không bối rối, unperplex => bối rối,