Vietnamese Meaning of unpictured
không có hình ảnh
Other Vietnamese words related to không có hình ảnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpictured
- unpicked => không chọn
- unpick => tháo
- unphilosophize => không triết lý hóa
- unpervert => Không hỏng
- unperturbed => không bối rối
- unpersuasiveness => không có khả năng thuyết phục
- unpersuasive => không thuyết phục
- unpersuasion => không thuyết phục
- unpersuaded => Không bị thuyết phục
- unpersuadable => không thể thuyết phục được
Definitions and Meaning of unpictured in English
unpictured (s)
not pictured
FAQs About the word unpictured
không có hình ảnh
not pictured
No synonyms found.
No antonyms found.
unpicked => không chọn, unpick => tháo, unphilosophize => không triết lý hóa, unpervert => Không hỏng, unperturbed => không bối rối,