Vietnamese Meaning of unpermissiveness
Không cho phép
Other Vietnamese words related to Không cho phép
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpermissiveness
- unperplex => bối rối
- unperplexed => không bối rối
- unperson => người không có thật
- unpersuadable => không thể thuyết phục được
- unpersuaded => Không bị thuyết phục
- unpersuasion => không thuyết phục
- unpersuasive => không thuyết phục
- unpersuasiveness => không có khả năng thuyết phục
- unperturbed => không bối rối
- unpervert => Không hỏng
Definitions and Meaning of unpermissiveness in English
unpermissiveness (n)
a lack of permissiveness or indulgence and a tendency to confine behavior within certain specified limits
FAQs About the word unpermissiveness
Không cho phép
a lack of permissiveness or indulgence and a tendency to confine behavior within certain specified limits
No synonyms found.
No antonyms found.
unpermissive => không khoan dung, unpermed => Không uốn, unperishably => vĩnh cửu, unperishable => bất hoại, unperformed => chưa thực hiện,