Vietnamese Meaning of trivialities
chuyện tầm phào
Other Vietnamese words related to chuyện tầm phào
- Những điều tầm thường
- đồ vặt vãnh
- tiền lẻ
- Khói
- chuyện vặt
- số không
- số không
- bit
- vụn bánh mì
- không
- không phải là vấn đề
- vớ vẩn
- không
- hạt
- Đậu phộng
- tầm thường
- lượng tiền nhỏ
- chết tiệt
- bia
- Bài hát
- những đốm
- đốm
- rơm
- chạm
- giường tầng
- trò chơi trẻ con
- nhảm nhí
- dram
- nhảm nhí
- lố bịch
- Fudges
- Vớ vẩn
- bậy bạ
- vớ vẩn
- rận
- ounce
- thối
- mảnh vụn
- dấu vết
- những thông tin vặt vãnh
- hai bit
Nearest Words of trivialities
Definitions and Meaning of trivialities in English
trivialities (pl.)
of Triviality
FAQs About the word trivialities
chuyện tầm phào
of Triviality
Những điều tầm thường,đồ vặt vãnh,tiền lẻ,Khói,chuyện vặt,số không,số không,bit,vụn bánh mì,không
No antonyms found.
trivialism => tầm thường, trivialise => tầm thường hóa, trivial => tầm thường, trivia => những thông tin vặt vãnh, trivet => giá ba chân,