Vietnamese Meaning of picayunes

tầm thường

Other Vietnamese words related to tầm thường

Definitions and Meaning of picayunes in English

picayunes

of little value, half dime, petty sense 3, petty, small-minded, something trivial, a Spanish half real piece formerly current in the South

FAQs About the word picayunes

tầm thường

of little value, half dime, petty sense 3, petty, small-minded, something trivial, a Spanish half real piece formerly current in the South

chết tiệt,bia,tiền lẻ,Khói,chuyện tầm phào,số không,số không,Những điều tầm thường,đồ vặt vãnh,không phải là vấn đề

No antonyms found.

pièces de résistance => mảnh kháng cự, pièce de résistance => kiệt tác, physicians => bác sĩ, physiatrists => bác sĩ vật lý trị liệu, physiatrist => bác sĩ phục hồi chức năng,