Vietnamese Meaning of fribbles
lố bịch
Other Vietnamese words related to lố bịch
Nearest Words of fribbles
Definitions and Meaning of fribbles in English
fribbles
to trifle or fool away, dodder, trifle, a frivolous person, thing, or idea
FAQs About the word fribbles
lố bịch
to trifle or fool away, dodder, trifle, a frivolous person, thing, or idea
chơi,Dạo chơi (quanh hoặc ngoài),phòng chờ,chuyện vặt,chần chừ,chậm chạp,chậm trễ
No antonyms found.
fribbled => Vô dụng, friars => các tu sĩ, friaries => tu viện, fretting (about or over) => lo lắng, fretted (about or over) => lo lắng (về hoặc vì),