Vietnamese Meaning of soupçons

nghi ngờ

Other Vietnamese words related to nghi ngờ

Definitions and Meaning of soupçons in English

soupçons

a little bit

FAQs About the word soupçons

nghi ngờ

a little bit

bit,dấu gạch ngang,lấp lánh,gợi ý,té nước,những rắc nhỏ,chạm,át,ngũ cốc,nhỏ

Thùng,rất nhiều,đám,roi,tải,nhiều,Thánh lễ,rất nhiều,trĩ,số lượng

soupçon => tý hon, sounds => âm thanh, soundproofing => cách âm, sounding off => phát ra tiếng động, sounding (out) => vang (bên ngoài),