Vietnamese Meaning of trivialism
tầm thường
Other Vietnamese words related to tầm thường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trivialism
Definitions and Meaning of trivialism in English
trivialism (n.)
A trivial matter or method; a triviality.
FAQs About the word trivialism
tầm thường
A trivial matter or method; a triviality.
No synonyms found.
No antonyms found.
trivialise => tầm thường hóa, trivial => tầm thường, trivia => những thông tin vặt vãnh, trivet => giá ba chân, triverbial => tục ngữ,