Vietnamese Meaning of toy with
chơi với
Other Vietnamese words related to chơi với
Nearest Words of toy with
- toy terrier => Chó sục đồ chơi
- toy spaniel => Chó Săn đồ chơi
- toy soldier => Đồ chơi lính
- toy poodle => Chó xù đồ chơi
- toy manchester terrier => Chó sục Manchester đồ chơi
- toy manchester => Đồ chơi Manchester
- toy industry => Ngành công nghiệp đồ chơi
- toy dog => Chó đồ chơi
- toy chest => Hộp đựng đồ chơi
- toy business => Kinh doanh đồ chơi
Definitions and Meaning of toy with in English
toy with (v)
take into consideration, have in view
FAQs About the word toy with
chơi với
take into consideration, have in view
nghịch ngợm,trêu chọc (bằng),trêu chọc (với),khỉ (với),chơi với,thay đổi (bằng),nghịch ngợm,chơi (với),thao túng,(vọc (với cái gì))
No antonyms found.
toy terrier => Chó sục đồ chơi, toy spaniel => Chó Săn đồ chơi, toy soldier => Đồ chơi lính, toy poodle => Chó xù đồ chơi, toy manchester terrier => Chó sục Manchester đồ chơi,